Ý nghĩa của từ mãnh hổ là gì:
mãnh hổ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mãnh hổ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mãnh hổ mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

mãnh hổ


Con hổ dữ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

mãnh hổ


Con hổ dữ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

mãnh hổ


hổ dữ; thường dùng để ví người có hành động dũng cảm và sức mạnh phi thường viên tướng như con mãnh hổ xông pha giữa trận tiền [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

mãnh hổ


Con hổ dữ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mãnh hổ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mãnh hổ": . mãnh hổ mệnh hệ minh họa
Nguồn: vdict.com





<< mãn tang phục vị >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa