Ý nghĩa của từ mât là gì:
mât nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ mât Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mât mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mât


Cột buồm. | Cột cờ. | Cột. | : '''''Mât''' de sémaphore'' — (đường sắt) cột tín hiệu | : '''''Mât''' de cocagne'' — cột mỡ
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< Cỗ ván mạt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa