Ý nghĩa của từ máu cam là gì:
máu cam nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ máu cam. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa máu cam mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

máu cam


Máu chảy từ mũi ra.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

máu cam


Máu chảy từ mũi ra.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

máu cam


Máu chảy từ mũi ra.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

máu cam


máu chảy từ mũi ra (mà không phải do chấn thương) chảy máu cam
Nguồn: tratu.soha.vn





<< quan ải quan điền >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa