Ý nghĩa của từ luận cứ là gì:
luận cứ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ luận cứ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa luận cứ mình

1

29 Thumbs up   13 Thumbs down

luận cứ


Lý lẽ vận dụng để chứng minh, khẳng định hay bác bỏ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

17 Thumbs up   9 Thumbs down

luận cứ


Trong logic, một luận cứ là một cố gắng để thể hiện tính đúng đắn của một khẳng định được gọi là một kết luận, dựa trên tính đúng đắn của một tập các khẳng định được gọi là tiền đề (premise). Luận cứ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

10 Thumbs up   7 Thumbs down

luận cứ


làm nổi bật cho luận điểm đã được đề ra trong bài
phuong hoa - 00:00:00 UTC 24 tháng 1, 2015

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

luận cứ


phải chân thật,đúng đắn,tiêu biểu thì mới khiến cho luận điểm có sức thuyết phục
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 7 tháng 2, 2017

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

luận cứ


luận cứ là luận cứ là cái đó đó ở trong văn nghị luận đó
đồng - 00:00:00 UTC 13 tháng 3, 2017

6

9 Thumbs up   12 Thumbs down

luận cứ


phán đoán dùng để chứng minh cho luận đề luận cứ khoa học căn cứ (thường bằng sự thật) của lập luận có luận cứ đầy đủ
Nguồn: tratu.soha.vn

7

7 Thumbs up   14 Thumbs down

luận cứ


d. Lý lẽ vận dụng để chứng minh, khẳng định hay bác bỏ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

8

6 Thumbs up   15 Thumbs down

luận cứ


d. Lý lẽ vận dụng để chứng minh, khẳng định hay bác bỏ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luận cứ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "luận cứ": . luận cứ luồn cúi. Những từ có chứa "luận cứ [..]
Nguồn: vdict.com





<< luận cương luận điệu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa