1 |
luân lưu Chuyển vòng theo thứ tự. | : ''Trực nhật '''luân lưu'''.'' | Nói dải thưởng chuyển mỗi lần sang tay người thắng, không tặng hẳn cho ai, cho đội nào. | : ''Dải thưởng '''luân lưu'''.'' | : ''Cờ '''lu [..]
|
2 |
luân lưut. 1. Chuyển vòng theo thứ tự: Trực nhật luân lưu. 2. Nói dải thưởng chuyển mỗi lần sang tay người thắng, không tặng hẳn cho ai, cho đội nào: Dải thưởng luân lưu; Cờ luân lưu. [..]
|
3 |
luân lưut. 1. Chuyển vòng theo thứ tự: Trực nhật luân lưu. 2. Nói dải thưởng chuyển mỗi lần sang tay người thắng, không tặng hẳn cho ai, cho đội nào: Dải thưởng luân lưu; Cờ luân lưu.
|
4 |
luân lưuchuyển lần lượt tặng cờ luân lưu đá luân lưu 11 mét
|
5 |
luân lưuLuân lưu nghĩa là đá phat
|
<< luân canh | luận cương >> |