1 |
long vân(Từ cũ, Văn chương) rồng mây; dùng để chỉ cơ hội tốt đẹp để lập công danh gặp hội long vân
|
2 |
long vân Cơ hội may mắn (cũ).
|
3 |
long vânCơ hội may mắn (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long vân". Những từ có chứa "long vân": . Hội long vân long vân. Những từ có chứa "long vân" in its definition in Vietnamese. Vietnamese [..]
|
4 |
long vânCơ hội may mắn (cũ).
|
5 |
long vânLong Vân (giản thể: 龙云, phồn thể: 龍雲, bính âm: Lóng Yún, sinh ngày 27 tháng 11, 1884 – mất ngày 27 tháng 6 năm 1962) là một lãnh chúa ở Trung Quốc và là Tổng đốc tỉnh Vân Nam từ năm 1927 đến gần cuối [..]
|
<< long trọng | long đong >> |