1 |
locate Xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ; phát hiện vị trí. | Đặt vào một vị trí. | Đặt vị trí (để thiết lập đường xe lửa, xây dựng nhà cửa... ). [..]
|
2 |
locate[lou'keit]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ xác định vị trí, định vịto locate a fire xác định nơi xảy ra đám cháyto locate a nation on the map xác định vị trí một quốc gia trên bản đồ đặt [..]
|
3 |
locate| locate locate (lōʹkāt, lō-kātʹ) verb located, locating, locates verb, transitive 1. To determine or specify the position or limits of: locate Albany on the ma [..]
|
<< fourteen | frequent >> |