Ý nghĩa của từ locate là gì:
locate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ locate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa locate mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

locate


Xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ; phát hiện vị trí. | Đặt vào một vị trí. | Đặt vị trí (để thiết lập đường xe lửa, xây dựng nhà cửa... ). [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

locate


[lou'keit]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ xác định vị trí, định vịto locate a fire xác định nơi xảy ra đám cháyto locate a nation on the map xác định vị trí một quốc gia trên bản đồ đặt [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

locate


| locate locate (lōʹkāt, lō-kātʹ) verb located, locating, locates   verb, transitive 1. To determine or specify the position or limits of: locate Albany on the ma [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< fourteen frequent >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa