1 |
frequent Thường xuyên, hay xảy ra, có luôn. | : ''a '''frequent''' visitor'' — người khách hay đến chơi | Nhanh (mạch đập)[fri'kwent]. | Hay lui tới; hay ở. | : ''to '''frequent''' the theatre'' — hay lui [..]
|
2 |
frequent[fri'kwent]|tính từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ thường xuyên, hay xảy rathe car manufacturer's frequent changes of models những sự thường xuyên thay đổi kiểu mẫu của nhà chế tạo xe hơihis visits becam [..]
|
<< locate | frisbee >> |