1 |
local Địa phương. | : '''''local''' authorities'' — nhà đương cục địa phương | : '''''local''' time'' — giờ địa phương | : '''''local''' colour'' — (văn học) màu sắc địa phương | : '''''local''' governm [..]
|
2 |
local['loukəl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ thuộc về một nơi hoặc vùng nào đó; địa phươngthe local farmer , doctor , shopkeeper nông dân, bác sĩ, chủ hiệu ở địa phươnglocal knowledge hiểu biết về địa phươ [..]
|
3 |
local| local local (lōʹkəl) adjective 1. a. Of, relating to, or characteristic of a particular place: a local custom; the local slang. b. Of or relating to a city, town, or district rathe [..]
|
4 |
localGiống như Global nhưng nó hiển thị các thành viên của Local Group. Chẳng hạn như bạn muốn truy vấn danh sách Administrator Group.
|
5 |
localGiống như Global nhưng nó hiển thị các thành viên của Local Group. Chẳng hạn như ta muốn truy vấn danh sách Administrator Group. Cú pháp : C:>local "administrators" domain1 [..]
|
6 |
local phản ứng ở một phần
|
7 |
localGiống như Global nhưng nó hiển thị các thành viên của Local Group. Chẳng hạn như ta muốn truy vấn danh sách Administrator Group.
|
<< lobster | loveless >> |