1 |
loétt. Nói vết thương lan rộng ra : Mụn lở loét to.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loét". Những từ phát âm/đánh vần giống như "loét": . loạt loét lót lọt lốt lột lợt. Những từ có chứa "loét":&n [..]
|
2 |
loétt. Nói vết thương lan rộng ra : Mụn lở loét to.
|
3 |
loétLoét (Latinh: ulcus) là tổn thương da do mất thượng bì và phần trên lớp nhú của lớp bì. Nó có thể mở rộng vào lớp dưới da và luôn luôn xảy ra trong mô có thay đổi về bệnh học. (Điều này phân biệt loét [..]
|
4 |
loét Nói vết thương lan rộng ra. | : ''Mụn lở '''loét''' to.''
|
5 |
loét(da thịt) bị huỷ hoại dần dần làm lộ ra tổ chức ở lớp dưới vết đau bị loét ra loét dạ dày
|
<< lo sợ | loạn luân >> |