1 |
liu điu Rắn độc, thân nhỏ. | Rắn con. | : ''Chẳng phải '''liu điu''' cũng giống nhà ()''
|
2 |
liu điurắn nhỏ, có nọc độc ở hàm trên, đẻ con, sống ở ao hồ, ăn ếch nhái. Tính từ (Khẩu ngữ) như riu riu bếp lửa liu điu . như riu riu lửa cháy liu riu sắc thuốc n&ec [..]
|
3 |
liu điud. 1. Rắn độc, thân nhỏ. 2. Rắn con: Chẳng phải liu điu cũng giống nhà (Lê Quý Đôn).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liu điu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "liu điu": . lau láu làu là [..]
|
4 |
liu điud. 1. Rắn độc, thân nhỏ. 2. Rắn con: Chẳng phải liu điu cũng giống nhà (Lê Quý Đôn).
|
5 |
liu điucam thay buon ngu
|
6 |
liu điuRắn nhỏ có nọc độc, sống ở ao hồ, ăn ếch nhái
|
<< se | sao sa >> |