1 |
linh mục Một chức sắc Công giáo quản lý, coi sóc một xứ đạo.
|
2 |
linh mụcMột chức sắc Thiên chúa giáo coi một xứ đạo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "linh mục". Những từ có chứa "linh mục" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Linh Đài linh đ [..]
|
3 |
linh mụcMột chức sắc Thiên chúa giáo coi một xứ đạo.
|
4 |
linh mụcchức trong Công giáo, dưới giám mục, cai quản một giáo xứ.
|
5 |
linh mụcLinh mục là một chức phẩm của Giáo hội Công giáo Rôma, là giáo sĩ có quyền thực hiện các lễ nghi tôn giáo trực tiếp cho giáo dân. Chức linh mục là chức phẩm cơ bản để được tấn phong lên chức cao hơn l [..]
|
<< trọng xuân | trọng tội >> |