1 |
lia Ném hoặc đưa ngang một cách mạnh mẽ. | : '''''Lia''' mảnh sành xuống ao.''
|
2 |
liađg. Ném hoặc đưa ngang một cách mạnh mẽ: Lia mảnh sành xuống ao.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lia". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lia": . la là lả lá lạ lì lị lia lìa Lía more...-N [..]
|
3 |
liađg. Ném hoặc đưa ngang một cách mạnh mẽ: Lia mảnh sành xuống ao.
|
4 |
lianém hoặc đưa ngang thật nhanh lia mảnh sành lia một băng đạn lia mắt nhìn xung quanh phòng
|
5 |
liaLia (りあ, Lia? sinh ngày 3 tháng 7, 1981) là một nữ ca sĩ kiêm nhạc sĩ J-pop người Nhật và là cựu thành viên của ban nhạc I've Sound. Lia cũng trình bày các ca khúc theo phong cách happy hardcore, cô p [..]
|
<< leo trèo | lim >> |