Ý nghĩa của từ lia là gì:
lia nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lia. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lia mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lia


Ném hoặc đưa ngang một cách mạnh mẽ. | : '''''Lia''' mảnh sành xuống ao.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lia


đg. Ném hoặc đưa ngang một cách mạnh mẽ: Lia mảnh sành xuống ao.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lia". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lia": . la là lả lá lạ lì lị lia lìa Lía more...-N [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lia


đg. Ném hoặc đưa ngang một cách mạnh mẽ: Lia mảnh sành xuống ao.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lia


ném hoặc đưa ngang thật nhanh lia mảnh sành lia một băng đạn lia mắt nhìn xung quanh phòng
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lia


Lia (りあ, Lia? sinh ngày 3 tháng 7, 1981) là một nữ ca sĩ kiêm nhạc sĩ J-pop người Nhật và là cựu thành viên của ban nhạc I've Sound. Lia cũng trình bày các ca khúc theo phong cách happy hardcore, cô p [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< leo trèo lim >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa