1 |
liệmđgt. Bó xác người chết trước khi bỏ vào quan tài: khâm liệm tẩm liệm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liệm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "liệm": . lì lợm liêm liềm liếm liệm lim lịm. [..]
|
2 |
liệmđgt. Bó xác người chết trước khi bỏ vào quan tài: khâm liệm tẩm liệm.
|
3 |
liệmbọc xác người chết để cho vào quan tài vải liệm Đồng nghĩa: khâm liệm, tẩm liệm
|
4 |
liệm Bó xác người chết trước khi bỏ vào quan tài. | : ''Khâm '''liệm'''.'' | : ''Tẩm '''liệm'''.''
|
<< liều lượng | liệt sĩ >> |