1 |
liên hoànNối liền nhau như vòng dây chuyền: Kỹ thuật liên hoàn. Thể thơ câu cuối bài trên được nhắc lại thành câu đầu bài dưới.
|
2 |
liên hoàn Nối liền nhau như vòng dây chuyền. | : ''Kỹ thuật '''liên hoàn'''.'' | Thể thơ câu cuối bài trên được nhắc lại thành câu đầu bài dưới.
|
3 |
liên hoànNối liền nhau như vòng dây chuyền: Kỹ thuật liên hoàn.Thể thơ câu cuối bài trên được nhắc lại thành câu đầu bài dưới.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liên hoàn". Những từ phát âm/đánh vần giống n [..]
|
4 |
liên hoàncó các phần, các bộ phận riêng rẽ nhưng được liên kết nối tiếp nhau tạo thành một chuỗi thống nhất máy gặt đập liên hoàn xây dựng m&oc [..]
|
<< liên hoan | liên luỵ >> |