1 |
layoutsự bố trí , sự sắp xếp ; hệ thống khai thác~ of control lưới điểm khống chế~ of roads sơ đồ đường sácity ~ quy hoạch thành phố , bình đồ thành phố sự vẽ đường cong, sự vẽ bản đồ
|
2 |
layout Bố cục, bố trí, xếp đặt, layout.
|
3 |
layoutTrong thiết kế web, bố cục của một trang đề cập đến cách mà các yếu tố trực quan được sắp xếp thiết kế đồ họa trên trang.
|
<< laptop | titanium >> |