1 |
landlord Chủ nhà (nhà cho thuê). | chủ quán trọ, chủ khách sạn. | Địa ch.
|
2 |
landlordchủ nhà
|
3 |
landlord['lændlɔ:d]|danh từ chủ nhà (nhà cho thuê) chủ quán trọ, chủ khách sạn địa chủChuyên ngành Anh - Việt
|
<< fluke-worm | flurry >> |