1 |
lỗi lạc Trội hơn người một cách rõ rệt. | : ''Tài năng '''lỗi lạc'''.''
|
2 |
lỗi lạcTrội hơn người một cách rõ rệt: Tài năng lỗi lạc.
|
3 |
lỗi lạcTrội hơn người một cách rõ rệt: Tài năng lỗi lạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lỗi lạc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lỗi lạc": . lí lắc lỗi lạc lợi lộc [..]
|
4 |
lỗi lạccó nghĩa là ko phải là người bình thường mà giỏi hơn rất nhiều
|
5 |
lỗi lạctài giỏi khác thường
|
6 |
lỗi lạchơn người.Ở đây nói đến thông minh ,tài giỏi
|
7 |
lỗi lạcTài giỏi, đạo đức và có đóng góp nhiều cho xã hội hoặc lĩnh vực nào đó.
|
8 |
lỗi lạcmột người tài giỏi hơn người khác.Tài năng lỗi lạc
|
9 |
lỗi lạcmột người tài giỏi hơn người khác.Tài năng lỗi lạc
|
10 |
lỗi lạctài giỏi khác thường tài ba lỗi lạc một nhà chính trị lỗi lạc
|
11 |
lỗi lạctài giỏi hơn người khác .tài năng không được phát hiện
|
<< lỗ lãi | lỗi đạo >> |