1 |
lục lăng Có sáu cạnh. | : ''Chòi bán báo '''lục lăng'''.'' | Dụng cụ kỹ thuật, dùng để vặn các loại ốc lục giác (còn gọi: '''lục giác''').
|
2 |
lục lăngCó sáu cạnh: Chòi bán báo lục lăng.
|
3 |
lục lăng(Từ cũ) lục giác hình lục lăng
|
4 |
lục lăngCó sáu cạnh: Chòi bán báo lục lăng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lục lăng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lục lăng": . lạc lõng lục lăng lực lưỡng lực lượng. Những từ có chứa "lục [..]
|
<< tiên thường | lục lạc >> |