1 |
lời sắt sonLời trung thành vững chắc như sắt như son
|
2 |
lời sắt son Lời trung thành vững chắc như sắt như son.
|
3 |
lời sắt sonLời trung thành vững chắc như sắt như son
|
4 |
lời sắt sonBền vững khó lay chuyển được.
|
<< quốc sỉ | lục lộ >> |