1 |
lớ xớ Tấp tểnh. | : ''Đừng '''lớ xớ''' qua sông mà có phen chết đuối.''
|
2 |
lớ xớTấp tểnh: Đừng lớ xớ qua sông mà có phen chết đuối.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lớ xớ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lớ xớ": . lái xe lao xao lào xào láo xược lạo xạo lấc xấc lè [..]
|
3 |
lớ xớTấp tểnh: Đừng lớ xớ qua sông mà có phen chết đuối.
|
4 |
lớ xớlảng vảng, quanh quẩn ở nơi không cần thiết đến mình, không có việc gì phải đến đó đứng lớ xớ ngoài hiên Đồng nghĩa: xớ rớ [..]
|
<< trung đội | trung đường >> |