1 |
lộp bộptừ mô phỏng những tiếng trầm và nặng như tiếng của vật nặng đập xuống mặt đất nghe thưa và không đều mưa rơi lộp bộp Đồng nghĩa: lộp độp [..]
|
2 |
lộp bộp Tiếng gõ vào mặt giấy cứng hay vào mo. | : '''''Lộp bộp''' như gà mổ mo. (tục ngữ)''
|
3 |
lộp bộpTiếng gõ vào mặt giấy cứng hay vào mo: Lộp bộp như gà mổ mo (tng).
|
4 |
lộp bộpTiếng gõ vào mặt giấy cứng hay vào mo: Lộp bộp như gà mổ mo (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lộp bộp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lộp bộp": . lắp bắp lép bép lốp bốp lộp bộp [..]
|
<< tiết hợp | lộp độp >> |