Ý nghĩa của từ lộng óc là gì:
lộng óc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lộng óc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lộng óc mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lộng óc


Nhức óc vì gió hay tiếng động quá mạnh.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lộng óc


Nhức óc vì gió hay tiếng động quá mạnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lộng óc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lộng óc": . lộng óc lùng sục lưỡng cực lượng sức [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lộng óc


Nhức óc vì gió hay tiếng động quá mạnh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lộng óc


làm cho nhức óc, choáng óc gió thổi lộng óc tiếng nổ làm lộng óc
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lộng quyền phi vi tiết hợp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa