1 |
lộn lạo Lung tung, bừa bãi. | : ''Quần áo để '''lộn lạo'''.''
|
2 |
lộn lạoLung tung, bừa bãi: Quần áo để lộn lạo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lộn lạo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lộn lạo": . lên lão lộn lạo lớn lao lươn lẹo lượn lờ [..]
|
3 |
lộn lạoLung tung, bừa bãi: Quần áo để lộn lạo.
|
4 |
lộn lạo(Phương ngữ) như lẫn lộn (ng1) quần áo để lộn lạo Động từ cảm thấy nôn nao, khó chịu trong dạ say xe, ruột gan lộn lạo
|
<< tiền bối | lộn mề gà >> |