1 |
lỗ chân lông Lỗ nhỏ ở da, chỗ chân lông, để mồ hôi tiết ra.
|
2 |
lỗ chân lôngLỗ nhỏ ở da, chỗ chân lông, để mồ hôi tiết ra.
|
3 |
lỗ chân lôngLỗ nhỏ ở da, chỗ chân lông, để mồ hôi tiết ra.
|
4 |
lỗ chân lônglỗ rất nhỏ ngoài da, chỗ chân lông, nơi mồ hôi tiết ra bị viêm lỗ chân lông
|
5 |
lỗ chân lônglomakūpa
|
<< tiền xanh | tiền vệ >> |