1 |
lổm ngổmNói bò nghênh ngang, không ra hàng lối: Cua bò lổm ngổm.
|
2 |
lổm ngổmtừ gợi tả dáng bò nhô cao hẳn thân lên, không có trật tự, không ra hàng lối cua bò lổm ngổm Đồng nghĩa: lểnh nghểnh [..]
|
3 |
lổm ngổm Nói bò nghênh ngang, không ra hàng lối. | : ''Cua bò '''lổm ngổm'''.''
|
4 |
lổm ngổmNói bò nghênh ngang, không ra hàng lối: Cua bò lổm ngổm.
|
<< tiền đạo | tiền vệ >> |