Ý nghĩa của từ lọm khọm là gì:
lọm khọm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lọm khọm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lọm khọm mình

1

0 Thumbs up   2 Thumbs down

lọm khọm


Nói già yếu lắm. | : ''Già '''lọm khọm'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   2 Thumbs down

lọm khọm


Nói già yếu lắm: Già lọm khọm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lọm khọm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lọm khọm": . lom khom lọm khọm lum khum lúm khúm [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

lọm khọm


Nói già yếu lắm: Già lọm khọm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

lọm khọm


từ gợi tả dáng vẻ đi lại khó nhọc của người già yếu, do lưng đã còng xuống già lọm khọm cụ già lọm khọm chống gậy bước từng bước Đồng nghĩa: lụm cụm [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lọ là tiểu tâm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa