Ý nghĩa của từ lềnh bềnh là gì:
lềnh bềnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lềnh bềnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lềnh bềnh mình

1

15 Thumbs up   3 Thumbs down

lềnh bềnh


Ở trạng thái noi hân lên trên bề mặt và trôi nhẹ nhàng theo lần song làng gió
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 2 tháng 12, 2015

2

7 Thumbs up   9 Thumbs down

lềnh bềnh


Nói nổi ở mặt nước và bị sóng đưa lên đưa xuống : Cây gỗ lềnh bềnh ở mặt sông.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lềnh bềnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lềnh bềnh": . lãnh binh lềnh b [..]
Nguồn: vdict.com

3

4 Thumbs up   12 Thumbs down

lềnh bềnh


Nói nổi ở mặt nước và bị sóng đưa lên đưa xuống : Cây gỗ lềnh bềnh ở mặt sông.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

3 Thumbs up   12 Thumbs down

lềnh bềnh


Nói nổi ở mặt nước và bị sóng đưa lên đưa xuống. | : ''Cây gỗ '''lềnh bềnh''' ở mặt sông.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

3 Thumbs up   12 Thumbs down

lềnh bềnh


ở trạng thái nổi hẳn lên trên mặt nước và trôi nhẹ nhàng theo làn sóng quả bóng nổi lềnh bềnh rác rưởi trôi lềnh bềnh trê [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trình độ trêu tức >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa