1 |
lằng nhằngt. ph. 1. Lôi thôi dai dẳng : Câu chuyện lằng nhằng dứt không ra. 2. Lôi thôi không rõ : Chữ viết lằng nhằng ; Lý luận lằng nhằng.
|
2 |
lằng nhằng Ph. | Lôi thôi dai dẳng. | : ''Câu chuyện '''lằng nhằng''' dứt không ra.'' | Lôi thôi không rõ. | : ''Chữ viết '''lằng nhằng'''.'' | : ''Lý luận '''lằng nhằng'''.''
|
3 |
lằng nhằngở trạng thái dính vào nhau, kéo theo nhau, khó tách riêng ra từng cái một dây dợ dính lằng nhằng chớp giật lằng nhằng Đồng nghĩa: l& [..]
|
4 |
lằng nhằngt. ph. 1. Lôi thôi dai dẳng : Câu chuyện lằng nhằng dứt không ra. 2. Lôi thôi không rõ : Chữ viết lằng nhằng ; Lý luận lằng nhằng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lằng nhằng". Những từ phát âm/đá [..]
|
<< ngỏ | dễ thương >> |