Ý nghĩa của từ lấm la lấm lét là gì:
lấm la lấm lét nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lấm la lấm lét. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lấm la lấm lét mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lấm la lấm lét


Nh. Lấm lét.
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lấm la lấm lét


Nh. Lấm lét.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lấm la lấm lét


như lấm lét (nhưng ý mức độ nhiều hơn).
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lấc láo lầu son >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa