Ý nghĩa của từ lảng tai là gì:
lảng tai nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lảng tai. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lảng tai mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lảng tai


Không chú ý nghe. | : '''''Lảng tai''' không hiểu người ta nói gì.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lảng tai


Không chú ý nghe: Lảng tai không hiểu người ta nói gì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lảng tai". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lảng tai": . lảng tai lắng tai [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lảng tai


Không chú ý nghe: Lảng tai không hiểu người ta nói gì.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< trơ mắt trăng gió >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa