1 |
lạm quyềnLàm những việc vượt quá quyền hạn của mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạm quyền". Những từ có chứa "lạm quyền" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . quyền chức quy [..]
|
2 |
lạm quyềnLàm những việc vượt quá quyền hạn của mình.
|
3 |
lạm quyềnadhibhavati (adhi + bhū + a), adhivattati (adhi + vat + a), ajjhottharati (adhi + ava + thar + a), ukkoṭana (trung)
|
4 |
lạm quyền Làm những việc trong quyền hạn của mình] để phục vụ mục đích riêng nào đó không đi đến mục tiêu chung của quyền hạn đề ra].
|
5 |
lạm quyềnlàm những việc vượt quá quyền hạn của mình tố cáo hành vi lạm quyền của giám đốc
|
<< lại tệ, dân tình | lạnh buốt >> |