1 |
lưu loátTrôi chảy trong cách diễn ý: Văn lưu loát; Ăn nói lưu loát.
|
2 |
lưu loátdễ dàng khi diễn đạt, không có chỗ nào ngập ngừng hoặc vấp váp nói năng lưu loát lời văn lưu loát Đồng nghĩa: trôi chảy [..]
|
3 |
lưu loát Trôi chảy trong cách diễn ý. | : ''Văn '''lưu loát'''.'' | : ''Ăn nói '''lưu loát'''.''
|
4 |
lưu loátTrôi chảy trong cách diễn ý: Văn lưu loát; Ăn nói lưu loát.
|
<< trung thần | trung thiên >> |