Ý nghĩa của từ lưu loát là gì:
lưu loát nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lưu loát. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lưu loát mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

lưu loát


Trôi chảy trong cách diễn ý: Văn lưu loát; Ăn nói lưu loát.
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

lưu loát


dễ dàng khi diễn đạt, không có chỗ nào ngập ngừng hoặc vấp váp nói năng lưu loát lời văn lưu loát Đồng nghĩa: trôi chảy [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

lưu loát


Trôi chảy trong cách diễn ý. | : ''Văn '''lưu loát'''.'' | : ''Ăn nói '''lưu loát'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

lưu loát


Trôi chảy trong cách diễn ý: Văn lưu loát; Ăn nói lưu loát.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< trung thần trung thiên >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa