1 |
lươn lẹogian dối, lắt léo ăn nói lươn lẹo một kẻ lươn lẹo Đồng nghĩa: lèo lá
|
2 |
lươn lẹolươn lẹo có nghĩa là:dối trá,điêu hớt ,nói chuyện lươn lẹo
|
3 |
lươn lẹo Lắt léo, gian trá. | : ''Ăn nói '''lươn lẹo'''.'' | : ''Thói '''lươn lẹo'''.''
|
4 |
lươn lẹott. Lắt léo, gian trá: ăn nói lươn lẹo thói lươn lẹo.
|
5 |
lươn lẹott. Lắt léo, gian trá: ăn nói lươn lẹo thói lươn lẹo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lươn lẹo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lươn lẹo": . lên lão lộn lạo lớn lao lươn lẹo lượn lờ. N [..]
|
<< Arigatõ | Ư >> |