1 |
lăn quay: ''Ngã '''lăn quay'''.''
|
2 |
lăn quayNh. Lăn cù: Ngã lăn quay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lăn quay". Những từ có chứa "lăn quay" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lăn lăn cù lăn quay lông lốc lăn l [..]
|
3 |
lăn quayNh. Lăn cù: Ngã lăn quay.
|
4 |
lăn quay(Khẩu ngữ) ngã, nằm lăn ra, không động đậy ngã lăn quay lăn quay ra ngủ Đồng nghĩa: lăn đùng
|
<< lăm lăm | sêu tết >> |