Ý nghĩa của từ lăn quay là gì:
lăn quay nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lăn quay. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lăn quay mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lăn quay


: ''Ngã '''lăn quay'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lăn quay


Nh. Lăn cù: Ngã lăn quay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lăn quay". Những từ có chứa "lăn quay" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lăn lăn cù lăn quay lông lốc lăn l [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lăn quay


Nh. Lăn cù: Ngã lăn quay.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lăn quay


(Khẩu ngữ) ngã, nằm lăn ra, không động đậy ngã lăn quay lăn quay ra ngủ Đồng nghĩa: lăn đùng
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lăm lăm sêu tết >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa