1 |
lúng búngt. ấp úng: Lúng búng không nói được. 2. Nói mồm đầy một vật gì: Mồm lúng búng những cơm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lúng búng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lúng búng": . lang b [..]
|
2 |
lúng búngt. ấp úng: Lúng búng không nói được. 2. Nói mồm đầy một vật gì: Mồm lúng búng những cơm.
|
3 |
lúng búngngậm vật gì trong miệng, làm cho vướng không há ra được miệng lúng búng đầy cơm nói không rõ tiếng như đang ngậm cái gì trong [..]
|
4 |
lúng búng Ấp úng. | : '''''Lúng búng''' không nói được.'' | Nói mồm đầy một vật gì. | : ''Mồm '''lúng búng''' những cơm.''
|
<< lúa | lý giải >> |