Ý nghĩa của từ lúng búng là gì:
lúng búng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lúng búng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lúng búng mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lúng búng


t. ấp úng: Lúng búng không nói được. 2. Nói mồm đầy một vật gì: Mồm lúng búng những cơm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lúng búng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lúng búng": . lang b [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lúng búng


t. ấp úng: Lúng búng không nói được. 2. Nói mồm đầy một vật gì: Mồm lúng búng những cơm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lúng búng


ngậm vật gì trong miệng, làm cho vướng không há ra được miệng lúng búng đầy cơm nói không rõ tiếng như đang ngậm cái gì trong [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lúng búng


Ấp úng. | : '''''Lúng búng''' không nói được.'' | Nói mồm đầy một vật gì. | : ''Mồm '''lúng búng''' những cơm.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< lúa lý giải >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa