Ý nghĩa của từ lúm là gì:
lúm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lúm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lúm mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lúm


Hơi lõm. | : ''Má '''lúm''' đồng tiền.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lúm


Hơi lõm: Má lúm đồng tiền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lúm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lúm": . lam làm lạm lăm lắm lâm lầm lẩm lẫm lấm more...-Những từ có chứa "lúm": . l [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lúm


Hơi lõm: Má lúm đồng tiền.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lúm


hơi lõm vào má lúm xuống đồng tiền xinh xắn
Nguồn: tratu.soha.vn





<< truyện ngắn lý dịch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa