1 |
lúi húiLúi húi là cẵm đầu xuống làm,ko để ý đến chuyện khác
|
2 |
lúi húiLàm một việc gì đó mà ko để ý tới người khác
|
3 |
lúi húiCg. Lụi hụi. Cắm cúi làm mà không để ý đến việc khác: Ngồi viết lúi húi cả ngày.
|
4 |
lúi húi Cắm cúi làm mà không để ý đến việc khác. | : ''Ngồi viết '''lúi húi''' cả ngày.''
|
5 |
lúi húiCg. Lụi hụi. Cắm cúi làm mà không để ý đến việc khác: Ngồi viết lúi húi cả ngày.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lúi húi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lúi húi": . lợi hại lúi húi lụ [..]
|
<< lúa đại trà | truyện ngắn >> |