1 |
lúc Khoảng thời gian ngắn, không xác định. | : ''Đợi một '''lúc''' nữa rồi hẵng đi.'' | : ''Nghỉ một '''lúc''' đã.'' | Thời điểm trong ngày, không xác định. | : '''''Lúc''' sáng.'' | : '''''Lúc''' trưa. [..]
|
2 |
lúcdt. 1. Khoảng thời gian ngắn, không xác định: đợi một lúc nữa rồi hẵng đi nghỉ một lúc đã. 2. Thời điểm trong ngày, không xác định: lúc sáng lúc trưa. 3. Thời điểm gắn với hoạt động hay sự kiện nào: l [..]
|
3 |
lúcdt. 1. Khoảng thời gian ngắn, không xác định: đợi một lúc nữa rồi hẵng đi nghỉ một lúc đã. 2. Thời điểm trong ngày, không xác định: lúc sáng lúc trưa. 3. Thời điểm gắn với hoạt động hay sự kiện nào: lúc vui buồn chưa đến lúc thôi.
|
4 |
lúckhoảng thời gian ngắn không xác định, thường có thể tính bằng phút nghỉ một lúc rồi hẵng làm lặng im một lúc lâu Đồng nghĩa: chập, chốc, l& [..]
|
<< sợi | dịch >> |