1 |
lúa sớm Lúa gặt trước mùa.
|
2 |
lúa sớmLúa gặt trước mùa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lúa sớm". Những từ có chứa "lúa sớm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lúa bọ rầy lúa má mạch tuệ lúa đại trà tái [..]
|
3 |
lúa sớmLúa gặt trước mùa.
|
4 |
lúa sớmlúa ngắn ngày, được gieo cấy vào đầu vụ mùa và thu hoạch sớm nhất trong vụ.
|
<< truân chiên | lúa đại trà >> |