1 |
lôi kéo Tranh lấy người cho mình. | : ''Quảng cáo rùm beng để '''lôi kéo''' khách hàng.''
|
2 |
lôi kéoTranh lấy người cho mình: Quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng.
|
3 |
lôi kéoTranh lấy người cho mình: Quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng.
|
4 |
lôi kéobằng mọi cách làm cho nghe theo và đứng về phía mình, đi theo mình bị lôi kéo vào con đường cờ bạc
|
5 |
lôi kéoākaḍḍhati (kaddh + a), ākaḍḍhana (trung), parikaḍḍhana (trung), samākaḍḍhati (saṃ + ā + kaddh + a), samākaḍḍhana (trung), ākassati (ā + kass + a)
|
<< léo nhéo | rễ cọc >> |