Ý nghĩa của từ lòng son là gì:
lòng son nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lòng son. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lòng son mình

1

24 Thumbs up   12 Thumbs down

lòng son


Tình nghĩa chung thủy: Giữ tấm lòng son.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

4 Thumbs up   1 Thumbs down

lòng son


Tình nghĩa chung thuỷ
Giữ tấm lòng son
Nguồn gia đình mình
Lòng son - 00:00:00 UTC 30 tháng 10, 2019

3

17 Thumbs up   15 Thumbs down

lòng son


Tình nghĩa chung thủy. | : ''Giữ tấm '''lòng son'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

16 Thumbs up   15 Thumbs down

lòng son


Tình nghĩa chung thủy: Giữ tấm lòng son.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lòng son". Những từ có chứa "lòng son" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lòng cam lòng xao x [..]
Nguồn: vdict.com

5

5 Thumbs up   8 Thumbs down

lòng son


Tấm lòng chung thủy
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 6 tháng 10, 2015





<< trâu nái trâu mộng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa