1 |
lòng dục Sự ham muốn những thú vui của xác thịt.
|
2 |
lòng dụcSự ham muốn những thú vui của xác thịt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lòng dục". Những từ có chứa "lòng dục" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lòng cam lòng xao xu [..]
|
3 |
lòng dụcSự ham muốn những thú vui của xác thịt.
|
<< sản xuất thừa | sản xuất thiếu >> |