Ý nghĩa của từ lê thê là gì:
lê thê nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lê thê. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lê thê mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

lê thê


dài quá mức, như không biết đến đâu mới dứt váy áo lê thê ngày dài lê thê
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

lê thê


X. Dài lê thê.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

lê thê


X. Dài lê thê.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lê thê". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lê thê": . lão thị lê thê lề thói lôi thôi lỗi thời lơ thơ lỡ thì lỡ thời lủi thủi lũy thừa more. [..]
Nguồn: vdict.com





<< lét đét lính dõng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa