1 |
léo Vượt lên trên chỗ mà mình được ngồi. | : ''Thằng bé con dám '''léo''' lên nghế người lớn đang nói chuyện.''
|
2 |
léođg. Vượt lên trên chỗ mà mình được ngồi: Thằng bé con dám léo lên nghế người lớn đang nói chuyện.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "léo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "léo": . la ó lao [..]
|
3 |
léođg. Vượt lên trên chỗ mà mình được ngồi: Thằng bé con dám léo lên nghế người lớn đang nói chuyện.
|
4 |
léo(Khẩu ngữ, Ít dùng) ngồi lên, leo lên chỗ không phải dành cho mình léo lên ghế đại biểu
|
<< Cơ Nhân | Kẹn >> |