1 |
lém lỉnh: ''Thằng bé '''lém lỉnh'''.''
|
2 |
lém lỉnhNh. Lém, ngh.1: Thằng bé lém lỉnh.
|
3 |
lém lỉnhNh. Lém, ngh.1: Thằng bé lém lỉnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lém lỉnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lém lỉnh": . làm lành lém lỉnh
|
4 |
lém lỉnhlém (nói khái quát) ăn nói lém lỉnh cái miệng lém lỉnh Đồng nghĩa: bẻm mép, bẻo lẻo
|
<< Vạn Tú | châm ngôn >> |