1 |
lâu đời Trải qua nhiều đời. | : ''Kinh nghiệm sản xuất '''lâu đời'''.'' | : ''Truyền thống văn hoá '''lâu đời'''.''
|
2 |
lâu đờit. Trải qua nhiều đời. Kinh nghiệm sản xuất lâu đời. Truyền thống văn hoá lâu đời.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lâu đời". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lâu đời": . liệu lí lưu li [..]
|
3 |
lâu đờit. Trải qua nhiều đời. Kinh nghiệm sản xuất lâu đời. Truyền thống văn hoá lâu đời.
|
4 |
lâu đờitrải qua nhiều đời kinh nghiệm lâu đời truyền thống văn hoá lâu đời nhà làm nghề dệt vải lâu đời
|
5 |
lâu đờiporāṇa (tính từ)
|
<< lân quang | lãng mạn >> |