1 |
láo xược Vô phép và hỗn hào. | : ''Quen thói '''láo xược''', coi người trên như người dưới.''
|
2 |
láo xượcVô phép và hỗn hào: Quen thói láo xược, coi người trên như người dưới.
|
3 |
láo xượcVô phép và hỗn hào: Quen thói láo xược, coi người trên như người dưới.
|
4 |
láo xượcvô lễ, xúc phạm đến người khác ăn nói láo xược thái độ láo xược Đồng nghĩa: hỗn xược
|
<< trăng treo | trăng non >> |