1 |
làm hàng Bày những của tốt đẹp ra để khoe khoang hay lừa dối.
|
2 |
làm hàngBày những của tốt đẹp ra để khoe khoang hay lừa dối.
|
3 |
làm hàngBày những của tốt đẹp ra để khoe khoang hay lừa dối.
|
4 |
làm hàng(Khẩu ngữ) chuẩn bị, làm ra hàng (thường là hàng ăn) để đem bán phải dậy sớm để làm hàng
|
<< trại hè | trượt vỏ chuối >> |