1 |
knock Cú đánh, cú va chạm. | : ''a '''knock''' on the head'' — cú đánh vào đầu | Tiếng gõ (cửa). | : ''a '''knock''' at the door'' — tiếng gõ cửa | , (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích ga [..]
|
2 |
knock[nɔk]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ cú đánh, cú va chạma knock on the head cú đánh vào đầu tiếng gõ (cửa)a knock at the door tiếng gõ cửa (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịc [..]
|
3 |
knock| knock knock (nŏk) verb knocked, knocking, knocks verb, transitive 1. To strike with a hard blow. 2. To affect in a specified way by striking hard: knocked the attacker senseless. 3 [..]
|
4 |
knockTrong tiếng Anh, từ "knock" là động từ có nghĩa là gõ (cửa) Ví dụ 1: I stood here and knocked on the door continuously for 3 hours but she still didn't open the door. (Tôi đứng ở đây và gõ cửa liên tục trong 3 giờ nhưng cô ấy vẫn không mở cửa) Ví dụ 2: Please don't knock on the door! (Làm ơn đừng gõ cửa nữa)
|
<< knob | knocker >> |